- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
- Pinyin:
Méi
- Âm hán việt:
Mi
My
- Nét bút:一丨ノ丶フ丨一ノ丨フ一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木眉
- Thương hiệt:DAHU (木日竹山)
- Bảng mã:U+6963
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 楣
Ý nghĩa của từ 楣 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 楣 (Mi, My). Bộ Mộc 木 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一丨ノ丶フ丨一ノ丨フ一一一). Ý nghĩa là: Cái xà nhì, Xà ngang gác trên cửa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- cái xà nhì (xà bắc ngang trên cửa)
Từ điển Thiều Chửu
- Cái xà nhì. Nay gọi là cái xà ngang gác trên cửa, vì thế người ta gọi bề thế nhà là môn mi 門楣 nghĩa là coi cái cửa to nhỏ mà phân biệt cao thấp vậy.