Hán tự: 楔
Đọc nhanh: 楔 (tiết.kiết). Ý nghĩa là: cái chêm; cái đinh gỗ hoặc đinh tre, đóng (chêm, đinh), nêm. Ví dụ : - 榫子缝儿面揳 上个楔子。 đóng cái chêm vào khe mộng.
Ý nghĩa của 楔 khi là Động từ
✪ cái chêm; cái đinh gỗ hoặc đinh tre
(楔 儿) 楔子 1. , 2.
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
✪ đóng (chêm, đinh)
同'揳'; 用东西支、铺或衬, 使加高、加厚或平正, 或起隔离作用
✪ nêm
把楔子、钉子等捶打到物体里面
✪ dăm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楔
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
Hình ảnh minh họa cho từ 楔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm楔›