椑柿 bēi shì

Từ hán việt: 【bế thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "椑柿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bế thị). Ý nghĩa là: hồng ti (một loại cây hồng trong sách cổ, quả nhỏ, màu xanh đen).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 椑柿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 椑柿 khi là Danh từ

hồng ti (một loại cây hồng trong sách cổ, quả nhỏ, màu xanh đen)

古书上说的一种柿子,果实小,青黑色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椑柿

  • - 柿子 shìzi hǎo tián a

    - Hồng ngọt ghê!

  • - 这种 zhèzhǒng 柿子 shìzi 个头儿 gètouer 特别 tèbié

    - quả hồng này rất to.

  • - lǎn 柿子 shìzi

    - hồng ngâm.

  • - 西红柿 xīhóngshì 茬口 chákǒu zhuàng zhǒng 白菜 báicài hěn 合适 héshì

    - đất sau khi thu hoạch cà chua, thích hợp cho việc trồng rau cải.

  • - 柿霜 shìshuāng

    - hồng khô

  • - zài 凉拌 liángbàn 西红柿 xīhóngshì

    - Tôi đang trộn cà chua.

  • - de 衬衣 chènyī bèi 西红柿 xīhóngshì zhī 污染 wūrǎn le

    - Áo sơ mi của tôi dính đầy nước ép cà chua.

  • - 一棵 yīkē 柿子树 shìzishù

    - Một cây hồng.

  • - 番茄 fānqié 一名 yīmíng 西红柿 xīhóngshì

    - Cà chua còn có tên khác là hồng thị.

  • - 树上 shùshàng de 柿子 shìzi 大多 dàduō 已经 yǐjīng 成熟 chéngshú

    - Đa số các quả hồng trên cây đều đã chín.

  • - chī le 一个 yígè tián 柿子 shìzi

    - Tôi đã ăn một quả hồng ngọt.

  • - 这个 zhègè 柿子 shìzi tài 好吃 hǎochī le

    - Quả hồng này ngon quá!

  • - 西红柿 xīhóngshì 多少 duōshǎo qián 一斤 yījīn

    - Cà chua bao nhiêu một cân?

  • - zhè 柿子 shìzi 太涩 tàisè le

    - Quả hồng này chát quá.

  • - 这种 zhèzhǒng 软柿子 ruǎnshìzi shuí jiàn le shuí 欺负 qīfu 活该 huógāi

    - Cái loại nhu nhược như mày, gặp ai ai cũng bắt nạt, đáng đời.

  • - 他种 tāzhǒng le 几棵 jǐkē 柿子树 shìzishù

    - Anh ấy trồng vài cây hồng.

  • - qǐng gěi lái 一杯 yībēi 西红柿 xīhóngshì zhī

    - Vui lòng mang cho tôi một ly nước ép cà chua.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan chī 西红柿 xīhóngshì

    - Mình rất thích ăn cà chua.

  • - 我们 wǒmen zài 院子 yuànzi 种植 zhòngzhí le 西红柿 xīhóngshì

    - Chúng tôi trồng cà chua trong sân.

  • - mǎi le 一些 yīxiē 西红柿 xīhóngshì

    - Tôi đã mua chút cà chua.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 椑柿

Hình ảnh minh họa cho từ 椑柿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椑柿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: , Thị
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYLB (木卜中月)
    • Bảng mã:U+67FF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình