Đọc nhanh: 植皮 (thực bì). Ý nghĩa là: cấy da; ghép da; tiếp da.
Ý nghĩa của 植皮 khi là Động từ
✪ cấy da; ghép da; tiếp da
移植皮肤参看〖移植〗2.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植皮
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 植树造林
- trồng cây gây rừng.
- 皮筏
- mảng da
- 橡皮
- cục tẩy.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 臭皮囊
- thối thây.
- 搔头皮
- gãi đầu.
- 植物 茎 的 皮层
- lớp vỏ cây.
- 医生 会 移植 皮肤
- Bác sĩ sẽ ghép da.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 植皮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 植皮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm植›
皮›