Đọc nhanh: 棕矮星 (tông ải tinh). Ý nghĩa là: ngôi sao lùn nâu.
Ý nghĩa của 棕矮星 khi là Danh từ
✪ ngôi sao lùn nâu
brown dwarf star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕矮星
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 这个 孩子 个子 矮
- Vóc dáng của đứa trẻ này thấp.
- 矮 个儿
- Dáng người thấp lùn.
- 她 不 矮
- Cô ấy không thấp.
- 他 很矮
- Anh ấy rất thấp.
- 道 高 不 矮
- không cao cũng không thấp.
- 身材矮小
- dáng người thấp bé.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棕矮星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棕矮星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm星›
棕›
矮›