茨冈 cígāng

Từ hán việt: 【tì cương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "茨冈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tì cương). Ý nghĩa là: (loan báo) tzigane, gypsy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 茨冈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 茨冈 khi là Danh từ

(loan báo) tzigane

(loanword) tzigane

gypsy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茨冈

  • - 支持 zhīchí 莱布尼茨 láibùnící

    - Tôi là người Leibniz.

  • - jiào 肖恩 xiāoēn · 罗伯茨 luóbócí

    - Tên bạn là Sean Roberts.

  • - 我会 wǒhuì ràng 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng

    - Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts

  • - gēn 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.

  • - 劳伦 láolún · 雷诺 léinuò le

    - Lauren Reynolds đã chết.

  • - 安东尼 āndōngní 盖茨 gàicí 悲剧 bēijù duō le

    - Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.

  • - 真该 zhēngāi 瞎掰 xiābāi shuō 喜欢 xǐhuan 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé de

    - Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.

  • - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • - 冈峦 gāngluán 层叠 céngdié

    - núi đồi trùng điệp

  • - 贝琦 bèiqí bèi 俄勒冈州 élègāngzhōu 大学 dàxué 录取 lùqǔ le

    - Becky đã vào Đại học Oregon.

  • - 俄勒冈州 élègāngzhōu de 其他 qítā 医院 yīyuàn 没有 méiyǒu

    - Không có bất kỳ bệnh viện nào ở đây hoặc ở Oregon.

  • - 盖茨 gàicí lái 大学 dàxué 演讲 yǎnjiǎng

    - Gates đã có một bài phát biểu tại trường đại học.

  • - 伍茨 wǔcí bèi 选入 xuǎnrù 董事会 dǒngshìhuì

    - Woods được bầu vào hội đồng quản trị

  • - gēn 罗伯茨 luóbócí shuō le 喝酒 hējiǔ de shì

    - Bạn đã nói với Roberts rằng tôi đang uống rượu.

  • - shàng le 山冈 shāngāng

    - Anh ấy đã leo lên gò đồi.

  • - 山冈 shāngāng shàng 长满 zhǎngmǎn le 绿草 lǜcǎo

    - Trên đồi đã mọc đầy cỏ xanh.

  • - jiào 盖茨 gàicí 是因为 shìyīnwèi 我们 wǒmen zài 聚会 jùhuì de 时候 shíhou

    - Cô ấy chỉ gọi anh ấy là Gatsby vì anh ấy luôn khuất tầm nhìn

  • - 冈峦起伏 gāngluánqǐfú

    - núi đồi trùng điệp nhấp nhô

  • - 比尔 bǐěr · 盖茨 gàicí 之所以 zhīsuǒyǐ 成功 chénggōng

    - Bill Gates là Bill Gates bởi vì

  • - 这儿 zhèér yǒu 山冈 shāngāng

    - Ở đây có rất nhiều đồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 茨冈

Hình ảnh minh họa cho từ 茨冈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茨冈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BK (月大)
    • Bảng mã:U+5188
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Từ , Tỳ
    • Nét bút:一丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMO (廿戈一人)
    • Bảng mã:U+8328
    • Tần suất sử dụng:Cao