Đọc nhanh: 梨花带雨 (lê hoa đới vũ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) khuôn mặt đẫm nước mắt của người đẹp, (văn học) như hạt mưa trên hoa lê (thành ngữ).
Ý nghĩa của 梨花带雨 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) khuôn mặt đẫm nước mắt của người đẹp
fig. tear-stained face of a beauty
✪ (văn học) như hạt mưa trên hoa lê (thành ngữ)
lit. like raindrops on a pear blossom (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梨花带雨
- 梨花 皑皑 满 枝头
- Hoa lê trắng xóa đầy cành.
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 风暴 带有 强风 或 狂风 但 很少 或 几乎 无雨 的 一种 风暴
- Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.
- 台风 带来 了 暴雨 和 强风
- Cơn bão mang đến mưa lớn và gió mạnh.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 杜梨 花开 满树
- Hoa đường lê nở đầy cây.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 春雨 带来 了 夏日 百花
- Mưa xuân mang đến mùa hè với hàng trăm loài hoa.
- 雨水 打湿 了 花瓣
- Nước mưa làm ướt cánh hoa.
- 这场 暴雨 带来 了 祸
- Cơn mưa bão này đã gây ra tai họa.
- 外面 下 大雨 了 , 别 忘带 雨伞
- Ngoài trời đang mưa to, nhớ mang theo ô nhé.
- 那个 林务员 已经 勘测 了 那些 热带雨林
- Người quản lý rừng đã tiến hành khảo sát rừng nhiệt đới đó.
- 这 一带 连日 大雨滂沱 , 山洪暴发
- Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.
- 风吹 花 落泪 如 雨
- Gió thổi hoa rơi nước mắt như mưa
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 为了 躲避 雨 , 我 带 了 伞
- Để tránh mưa, tôi mang theo ô.
- 明明 下雨 了 , 她 还 不 带 伞
- Rõ ràng trời đang mưa, cô ấy vẫn không mang ô.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梨花带雨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梨花带雨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
梨›
花›
雨›