Đọc nhanh: 梦罗园 (mộng la viên). Ý nghĩa là: Công viên Menlo, New Jersey, nơi đặt phòng thí nghiệm nghiên cứu của Thomas Edison.
✪ Công viên Menlo, New Jersey, nơi đặt phòng thí nghiệm nghiên cứu của Thomas Edison
Menlo Park, New Jersey, the home of Thomas Edison's research laboratory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦罗园
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
- 我 梦寐以求 的 房子 是 一幢 带有 大 花园 的 房子
- Ngôi nhà tôi mơ ước là một ngôi nhà với một khu vườn đầy hoa rộng lớn.
- 侏罗纪 公园 是 有 可能 发生 的
- Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梦罗园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梦罗园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm园›
梦›
罗›