检孕棒 jiǎn yùn bàng

Từ hán việt: 【kiểm dựng bổng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "检孕棒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiểm dựng bổng). Ý nghĩa là: bộ dụng cụ thử thai tại nhà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 检孕棒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 检孕棒 khi là Danh từ

bộ dụng cụ thử thai tại nhà

home pregnancy test kit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检孕棒

  • - 哈哈 hāhā 真是 zhēnshi 太棒了 tàibàngle

    - A ha, thật là tuyệt vời!

  • - 告密者 gàomìzhě 检举 jiǎnjǔ 他人 tārén de rén 告密 gàomì de rén

    - Người tố cáo người khác

  • - 过细 guòxì 检查 jiǎnchá 一遍 yībiàn

    - kiểm tra tỉ mỉ một lượt.

  • - 挨次 āicì 检查 jiǎnchá 机器 jīqì shàng de 零件 língjiàn

    - lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.

  • - 两个 liǎnggè 棍棒 gùnbàng 相互 xiānghù 摩擦 mócā néng 起火 qǐhuǒ

    - Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.

  • - 打球 dǎqiú 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy chơi bóng rất giỏi.

  • - 烘培 hōngpéi 真是 zhēnshi 很棒 hěnbàng de 爱好 àihào

    - Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời

  • - 棒子面 bàngzimiàn ér 饽饽 bōbō

    - bánh bột ngô

  • - 妻子 qīzǐ 怀过 huáiguò 两次 liǎngcì yùn

    - Vợ anh ấy đã từng mang thai hai lần.

  • - 检修 jiǎnxiū 房屋 fángwū

    - tu sửa phòng ốc.

  • - 卡车 kǎchē 经过 jīngguò 安检 ānjiǎn hòu bèi 放行 fàngxíng le

    - Xe tải đã được phép đi qua sau khi kiểm tra an ninh.

  • - 机场 jīchǎng 安检 ānjiǎn 迅速 xùnsù 放行 fàngxíng le 旅客 lǚkè

    - An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.

  • - fèng 领导 lǐngdǎo 指示 zhǐshì 检查 jiǎnchá 安全措施 ānquáncuòshī

    - Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.

  • - 男朋友 nánpéngyou shì 普利茅斯 pǔlìmáosī xiàn de 检察官 jiǎncháguān

    - Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.

  • - 安排 ānpái 儿童 értóng zài 处长 chùzhǎng 指明 zhǐmíng de 时间 shíjiān 接受 jiēshòu 身体检查 shēntǐjiǎnchá

    - Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định

  • - 检修 jiǎnxiū 设备 shèbèi

    - tu sửa thiết bị.

  • - 立刻 lìkè 设立 shèlì 检查站 jiǎncházhàn

    - Chúng ta cần thiết lập một trạm kiểm soát ngay bây giờ.

  • - de 孕检 yùnjiǎn chéng 阴性 yīnxìng

    - Kết quả thử thai của cô cho kết quả âm tính.

  • - 怀孕 huáiyùn 时要 shíyào 定期检查 dìngqījiǎnchá 身体 shēntǐ

    - Khi mang thai cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • - 我们 wǒmen 抽样 chōuyàng 检验 jiǎnyàn 质量 zhìliàng

    - Chúng tôi lấy mẫu kiểm tra chất lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 检孕棒

Hình ảnh minh họa cho từ 检孕棒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 检孕棒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tử 子 (+2 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Dựng
    • Nét bút:フノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSND (弓尸弓木)
    • Bảng mã:U+5B55
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao