梓潼 zǐtóng

Từ hán việt: 【tử đồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "梓潼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tử đồng). Ý nghĩa là: Hạt Zitong ở Mianyang 綿 | , bắc Tứ Xuyên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 梓潼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hạt Zitong ở Mianyang 綿陽 | 绵阳 , bắc Tứ Xuyên

Zitong county in Mianyang 綿陽|绵阳 [Miányáng], north Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梓潼

  • - 付梓 fùzǐ

    - đưa đi khắc

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 梓潼

Hình ảnh minh họa cho từ 梓潼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梓潼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYTJ (木卜廿十)
    • Bảng mã:U+6893
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Chōng , Tóng , Zhōng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYTG (水卜廿土)
    • Bảng mã:U+6F7C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình