Đọc nhanh: 楠梓 (nam tử). Ý nghĩa là: Nanzi hoặc quận Nantzu của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan.
✪ Nanzi hoặc quận Nantzu của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan
Nanzi or Nantzu district of Kaohsiung city 高雄市 [Gāo xióng shì], south Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楠梓
- 此处 有 楠木 林
- Đây có rừng gỗ lim.
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 楠木 十分 珍贵
- Gỗ lim rất quý hiếm.
- 楠木 材质 细密
- gỗ Nam mộc tinh mịn
- 那棵 是 楠木 树
- Cây đó là cây gỗ lim.
- 付梓
- đưa đi khắc
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 楠梓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楠梓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梓›
楠›