楠梓 nán zǐ

Từ hán việt: 【nam tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "楠梓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nam tử). Ý nghĩa là: Nanzi hoặc quận Nantzu của thành phố Cao Hùng , miền nam Đài Loan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 楠梓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Nanzi hoặc quận Nantzu của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan

Nanzi or Nantzu district of Kaohsiung city 高雄市 [Gāo xióng shì], south Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楠梓

  • - 此处 cǐchù yǒu 楠木 nánmù lín

    - Đây có rừng gỗ lim.

  • - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • - 楠木 nánmù 十分 shífēn 珍贵 zhēnguì

    - Gỗ lim rất quý hiếm.

  • - 楠木 nánmù 材质 cáizhì 细密 xìmì

    - gỗ Nam mộc tinh mịn

  • - 那棵 nàkē shì 楠木 nánmù shù

    - Cây đó là cây gỗ lim.

  • - 付梓 fùzǐ

    - đưa đi khắc

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 楠梓

Hình ảnh minh họa cho từ 楠梓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楠梓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYTJ (木卜廿十)
    • Bảng mã:U+6893
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJBJ (木十月十)
    • Bảng mã:U+6960
    • Tần suất sử dụng:Trung bình