Đọc nhanh: 梅瑟 (mai sắt). Ý nghĩa là: Moses (bản dịch của Công giáo), cũng 摩西 (bản dịch Tin lành).
Ý nghĩa của 梅瑟 khi là Danh từ
✪ Moses (bản dịch của Công giáo)
Moses (Catholic translation)
✪ cũng 摩西 (bản dịch Tin lành)
also 摩西 (Protestant translation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅瑟
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 阿瑟 是 最小 的
- Arthur là người trẻ nhất?
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 梅花 有 五个 瓣儿
- Hoa mai có 5 cánh.
- 青梅 很酸
- mơ xanh rất chua.
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 我 喜欢 吃酸 梅子
- Tôi thích ăn mơ chua.
- 可以 释放 梅林
- Nó có thể giải phóng Merlin?
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 安妮 · 海瑟薇 也 是 啊
- Anne Hathaway cũng vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梅瑟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梅瑟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梅›
瑟›