Đọc nhanh: 桶里射鱼 (dũng lí xạ ngư). Ý nghĩa là: cố gắng cái gì đó quá dễ dàng, bắn cá trong thùng.
Ý nghĩa của 桶里射鱼 khi là Động từ
✪ cố gắng cái gì đó quá dễ dàng
to attempt sth too easy
✪ bắn cá trong thùng
to shoot fish in a barrel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桶里射鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 潜艇 发射 了 鱼雷
- Tàu ngầm phóng ra ngư lôi.
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 我们 在 澳里 钓鱼
- Chúng tôi câu cá ở bến.
- 沼里 有 小鱼
- Trong ao có cá nhỏ.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 有根 鱼骨头 卡 在 我 的 喉咙 里
- Một xương cá có gai đã bị kẹt trong họng của tôi.
- 桶 里 水 很 满 , 一 晃荡 就 撒 出来 了
- thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra.
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
- 土豪 横行乡里 , 鱼肉百姓
- trong làng bọn thổ hào rất ngang ngược, hiếp đáp nhân dân rất tàn bạo.
- 芦苇荡 里 有 很多 鱼
- Trong ao sậy có rất nhiều cá.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 他 在 办公室 里 摸鱼
- Anh ấy đang lười biếng ở văn phòng.
- 池塘 里 有 很多 鱼苗
- Trong ao có rất nhiều cá con.
- 氺 里 有 小鱼儿
- Trong nước có cá nhỏ.
- 他 在 河里 捞鱼
- Anh ấy vợt cá dưới sông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桶里射鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桶里射鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
桶›
里›
鱼›