Đọc nhanh: 梁木 (lương mộc). Ý nghĩa là: chùm tia, cây ngang, trụ cột (của tổ chức).
Ý nghĩa của 梁木 khi là Danh từ
✪ chùm tia
beam
✪ cây ngang
lintel
✪ trụ cột (của tổ chức)
mainstay (of organization)
✪ người có thể chịu trách nhiệm nặng nề
person able to bear heavy responsibility
✪ trụ cột (của tiểu bang)
pillar (of state)
✪ vì kèo
rafter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁木
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 木屐
- guốc gỗ.
- 木铎
- cái mõ bằng gỗ
- 木栅
- hàng rào gỗ
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 这是 木屋 的 房梁
- Đây là xà nhà gỗ.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梁木
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梁木 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
梁›