桠杈 yā chā

Từ hán việt: 【nha xoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "桠杈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nha xoa). Ý nghĩa là: cái chẽ; cái chạng, phân nhánh; phân chẽ (cành cây).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 桠杈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 桠杈 khi là Danh từ

cái chẽ; cái chạng

树枝分出的地方

phân nhánh; phân chẽ (cành cây)

形容树枝歧出

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桠杈

  • - 树杈 shùchà zi

    - chạc cây.

  • - 打旁 dǎpáng chā

    - tỉa bỏ nhánh cây.

  • - 打杈 dǎchà zi ( 除去 chúqù 分枝 fēnzhī )

    - tỉa nhánh; tỉa cành.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 桠杈

Hình ảnh minh họa cho từ 桠杈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桠杈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà
    • Âm hán việt: , Xoa
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DEI (木水戈)
    • Bảng mã:U+6748
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMTC (木一廿金)
    • Bảng mã:U+6860
    • Tần suất sử dụng:Thấp