Hán tự: 桠
Đọc nhanh: 桠 (nha). Ý nghĩa là: chẽ cây; cái chạng cây.
Ý nghĩa của 桠 khi là Danh từ
✪ chẽ cây; cái chạng cây
桠杈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桠
Hình ảnh minh họa cho từ 桠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桠›