Từ hán việt: 【nha】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nha). Ý nghĩa là: chẽ cây; cái chạng cây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chẽ cây; cái chạng cây

桠杈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 桠

Hình ảnh minh họa cho từ 桠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMTC (木一廿金)
    • Bảng mã:U+6860
    • Tần suất sử dụng:Thấp