桓台 huán tái

Từ hán việt: 【hoàn thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "桓台" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàn thai). Ý nghĩa là: Quận Hoài Đài ở Truy Bác , Sơn Đông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 桓台 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Hoài Đài ở Truy Bác 淄博 , Sơn Đông

Huantai county in Zibo 淄博 [Zi1 bó], Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桓台

  • - 穿着 chuānzhe 扎靠 zhākào 上台 shàngtái

    - Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.

  • - 台上 táishàng de bèi rén 起来 qǐlai le

    - Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.

  • - 这台 zhètái 数码相机 shùmǎxiàngjī hěn 轻便 qīngbiàn

    - Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.

  • - 望台 wàngtái 兄多加 xiōngduōjiā 指点 zhǐdiǎn

    - Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.

  • - 这位 zhèwèi 兄台 xiōngtái 太过分 tàiguòfèn le

    - Vị huynh đài này hơi quá đáng rồi.

  • - zài 舞台 wǔtái 上歌 shànggē le 一首歌 yīshǒugē

    - Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.

  • - 歌台舞榭 gētáiwǔxiè

    - ca đài vũ tạ

  • - 矜持 jīnchí 地站 dìzhàn zài 舞台 wǔtái shàng

    - Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.

  • - dēng zài 窗台 chuāngtái 儿上 érshàng 玻璃 bōlí

    - Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.

  • - 戏台子 xìtáizi

    - sân khấu kịch

  • - 一台 yītái

    - Một buổi kịch.

  • - 戏已 xìyǐ 开台 kāitái

    - kịch đã bắt đầu.

  • - 连台本戏 liántáiběnxì

    - tuồng pho (diễn một vở liên tục mấy ngày)

  • - 唱对台戏 chàngduìtáixì

    - hát cạnh tranh

  • - yǎn 对台戏 duìtáixì

    - diễn cạnh tranh

  • - zài 窗台上 chuāngtáishàng zhǒng le 薄荷 bòhé

    - Tôi trồng bạc hà trên bậu cửa.

  • - 美国 měiguó 主导 zhǔdǎo zhe 国际舞台 guójìwǔtái

    - Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.

  • - zhǎn 才华 cáihuá 舞台 wǔtái

    - Thể hiện tài hoa trên sân khấu.

  • - dāng 一行 yīxíng rén 到达 dàodá yuè 台上 táishàng shí 火车 huǒchē zhèng cóng 车站 chēzhàn 开出 kāichū

    - Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.

  • - 我们 wǒmen 家有 jiāyǒu 两个 liǎnggè 阳台 yángtái

    - Nhà chúng tôi có hai ban công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 桓台

Hình ảnh minh họa cho từ 桓台

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桓台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMAM (木一日一)
    • Bảng mã:U+6853
    • Tần suất sử dụng:Cao