Đọc nhanh: 桂纶镁 (quế luân mỹ). Ý nghĩa là: Guey Lun-mei (1983-), nữ diễn viên Đài Loan.
Ý nghĩa của 桂纶镁 khi là Danh từ
✪ Guey Lun-mei (1983-), nữ diễn viên Đài Loan
Guey Lun-mei (1983-), Taiwanese actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂纶镁
- 镁 的 符号 是 Mg
- Ký hiệu của magie là Mg.
- 桂江 的 水 很 清澈
- Nước sông Quế rất trong sạch.
- 桂子飘香
- hương hoa quế lan toả
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 锦纶 袜子 耐穿
- bít tất ni-lon đi bền.
- 羽扇 纶
- quạt lông khăn the
- 羽扇纶巾
- vấn khăn và quạt lông (tả Khổng Minh trong Tam Quốc Diễn Nghĩa)
- 桂花 茶 很 好喝
- Trà hoa mộc rất ngon.
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 秀丽 的 桂林山水
- sông núi Quế Lâm vô cùng thanh tú.
- 桂林山水 很 难忘
- Non nước Quế Lâm thật khó quên.
- 桂林山水 甲天下
- phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất.
- 桂林山水 甲天下
- Phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ.
- 争夺 桂冠
- tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.
- 她 赢得 了 比赛 的 桂冠
- Cô ấy giành được vòng nguyệt quế của cuộc thi.
- 桂花 糕 已有 三百多年 历史
- Bánh quế hoa đã có lịch sử hơn 300 năm.
- 镁 在 空气 中比 铜 活泼
- Magie dễ phản ứng hơn đồng trong không khí.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 他 姓 镁
- Anh ấy họ Mỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桂纶镁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桂纶镁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桂›
纶›
镁›