Đọc nhanh: 格物致知 (cách vật trí tri). Ý nghĩa là: truy nguyên; nghiên cứu đến cùng để biết nguồn gốc của sự vật (cách gọi ở cuối thời Thanh, Trung Quốc).
Ý nghĩa của 格物致知 khi là Danh từ
✪ truy nguyên; nghiên cứu đến cùng để biết nguồn gốc của sự vật (cách gọi ở cuối thời Thanh, Trung Quốc)
穷究事物的原理法则而总结为理性知识
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格物致知
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 通货膨胀 导致 物价上涨
- Lạm phát khiến giá cả tăng cao.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 假设 已知 一个 物体 的 重量 和 比重 , 我们 就 能算出 它 的 体积
- Giả sử đã biết trọng lượng và tỷ trọng của một vật thể, chúng ta có thể tính được thể tích của nó.
- 格物致知
- nghiên cứu đến cùng để biết nguồn gốc của sự vật
- 壁画 中 人物形象 的 勾勒 自然 灵妙 , 独具一格
- nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
- 方形 物 或 方形 地区 大致 呈 正方形 或 正方体 的 地区 、 空间 或 物体
- Các khu vực, không gian hoặc vật thể hình vuông có hình dạng gần như là hình vuông hoặc khối lập phương.
- 该 图表 的 格式 很 雅致
- Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.
- 她 是 艺术界 的 知名 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi tiếng trong giới nghệ thuật.
- 他 的 生活 风格 是 简约 和 精致
- Phong cách sống của anh giản dị và tinh tế.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
- 我们 需要 学习 初等 物理 知识
- Chúng ta cần học vật lý cơ bản.
- 对话 要 符合 人物 的 性格
- Lời thoại phải phù hợp với tính cách nhân vật.
- 这种 药物 可能 致死
- Loại thuốc này có thể gây chết người.
- 我 研究 过 人类 所知 的 所有 超自然 生物
- Tôi đã nghiên cứu mọi sinh vật siêu nhiên mà con người biết đến.
- 诸葛亮 , 曹操 是 中国 众所周知 的 人物
- Gia Cát Lượng và Tào Tháo là những nhân vật mà ở Trung Quốc ai ai cũng biết
- 他 格物致知 很 认真
- Anh ấy nghiên cứu sự vật rất chăm chỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格物致知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格物致知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm格›
物›
知›
致›