Đọc nhanh: 格斯塔 (các tư tháp). Ý nghĩa là: Gestalt (từ khóa), cũng được viết 格式 塔, tổng thể mạch lạc.
Ý nghĩa của 格斯塔 khi là Danh từ
✪ Gestalt (từ khóa)
Gestalt (loanword)
✪ cũng được viết 格式 塔
also written 格式塔
✪ tổng thể mạch lạc
coherent whole
✪ toàn diện
holistic
✪ tích hợp
integrated
✪ từ kỹ thuật được sử dụng trong tâm lý học có nghĩa là toàn bộ hơn là tổng các bộ phận của nó
technical word used in psychology meaning the whole is more than the sum of its parts; total
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格斯塔
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 那 人 是不是 叫做 安格斯 ?
- Có phải tên anh ta là Angus?
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 证明 希 格斯 一直 在 找
- Chứng minh Higgs vẫn đang tìm kiếm.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格斯塔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格斯塔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塔›
斯›
格›