Đọc nhanh: 核合成 (hạch hợp thành). Ý nghĩa là: sự tổng hợp hạt nhân.
Ý nghĩa của 核合成 khi là Danh từ
✪ sự tổng hợp hạt nhân
nucleosynthesis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核合成
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 合成 汽油
- dầu xăng tổng hợp.
- 合力 是 分力 合成 的
- hợp lực là hợp thành của phân lực.
- 合成词
- từ hợp thành; từ ghép
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 核计 成本
- hạch toán giá thành
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 你 对 合唱团 毫无 益处 你 简直 唱 不成 调
- Bạn không có lợi ích gì đối với đội hợp xướng - bạn thậm chí không thể hát hò hợp âm!
- 部门 正在 审核 合同
- Bộ phận đang xem xét hợp đồng.
- 他 正在 审核 这份 合同
- Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 团队 的 核心成员 很 重要
- Thành viên nòng cốt rất quan trọng.
- 合成染料
- phẩm tổng hợp.
- 核算成本
- hạch toán giá thành
- 耐心 结合 勤奋 是 成功 所 必需 的
- Kết hợp sự kiên nhẫn và cần cù là điều cần thiết để đạt được thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核合成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核合成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
成›
核›