zhì

Từ hán việt: 【trất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trất). Ý nghĩa là: cái lược; lược, chải đầu; chải tóc. Ví dụ : - chải tóc. - dãi gió dầm mưa; dãi gió dầm sương

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ điển

cái lược; lược

梳子、篦子等梳头发的用具

chải đầu; chải tóc

梳 (头发)

Ví dụ:
  • - 栉发 zhìfà

    - chải tóc

  • - 栉风沐雨 zhìfēngmùyǔ

    - dãi gió dầm mưa; dãi gió dầm sương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 鳞次栉比 líncìzhìbǐ

    - nối tiếp nhau san sát

  • - 厂房 chǎngfáng 栉比 zhìbǐ

    - nhà xưởng san sát

  • - 栉发 zhìfà

    - chải tóc

  • - 栉风沐雨 zhìfēngmùyǔ

    - dãi gió dầm mưa; dãi gió dầm sương

  • - 路旁 lùpáng 各种 gèzhǒng 建筑 jiànzhù 鳞次栉比 líncìzhìbǐ

    - Các toà kiến trúc ở bên đường nối tiếp san sát nhau.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 栉

Hình ảnh minh họa cho từ 栉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jié , Zhì
    • Âm hán việt: Trất
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTSL (木廿尸中)
    • Bảng mã:U+6809
    • Tần suất sử dụng:Thấp