Hán tự: 栉
Đọc nhanh: 栉 (trất). Ý nghĩa là: cái lược; lược, chải đầu; chải tóc. Ví dụ : - 栉发 chải tóc. - 栉风沐雨 dãi gió dầm mưa; dãi gió dầm sương
Ý nghĩa của 栉 khi là Từ điển
✪ cái lược; lược
梳子、篦子等梳头发的用具
✪ chải đầu; chải tóc
梳 (头发)
- 栉发
- chải tóc
- 栉风沐雨
- dãi gió dầm mưa; dãi gió dầm sương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栉
- 鳞次栉比
- nối tiếp nhau san sát
- 厂房 栉比
- nhà xưởng san sát
- 栉发
- chải tóc
- 栉风沐雨
- dãi gió dầm mưa; dãi gió dầm sương
- 路旁 各种 建筑 鳞次栉比
- Các toà kiến trúc ở bên đường nối tiếp san sát nhau.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 栉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栉›