Đọc nhanh: 栈板号 (sạn bản hiệu). Ý nghĩa là: sổ khung.
Ý nghĩa của 栈板号 khi là Danh từ
✪ sổ khung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栈板号
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 需要 板书 的 地方 , 在 备课 时 都 作 了 记号
- những chỗ cần viết bảng, lúc chuẩn bị giáo án đều có làm ký hiệu.
- 如果 你 不 知道 自己 的 学号 , 黑板 上 有 个 名单
- Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 栈板号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栈板号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
板›
栈›