Đọc nhanh: 标准公顷 (tiêu chuẩn công khoảnh). Ý nghĩa là: héc-ta chuẩn.
Ý nghĩa của 标准公顷 khi là Danh từ
✪ héc-ta chuẩn
农业上计算机械作业面积的标准单位,一公项(一万平方米)熟地深耕20-22厘米叫一标准公项
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准公顷
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 现行标准
- tiêu chuẩn hiện hành
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 标准 字形
- kiểu chữ tiêu chuẩn
- 你 做 得 很 标准
- Bạn làm rất chuẩn.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 百货公司 已经 把 冬季 用品 准备 齐全
- Công ty bách hoá đã chuẩn bị đầy đủ những đồ dùng hàng ngày của mùa đông.
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 应 在 生产组 内 找 标准 劳动力 , 互相 比较 , 评 成数
- ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.
- 标志 上 有 公司 的 名字
- Trên biểu tượng có tên của công ty.
- 运动员 保持 着 标准 姿势
- Vận động viên duy trì tư thế chuẩn.
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 她 说 得 不 标准
- Cô ấy nói không chuẩn.
- 她 准备 应聘 公司 的 职位
- Cô ấy chuẩn bị xin việc tại công ty.
- 公司 准备 提交 新 的 标
- Công ty chuẩn bị nộp hồ sơ đấu thầu mới.
- 伤风败俗 的 与 公认 的 正派 的 或 谨慎 的 标准 有 冲突 的
- Đối lập với các tiêu chuẩn công nhận chính thống hoặc thận trọng, một người bị ảnh hưởng bởi những thói quen/cách sống xấu xa và gây tổn thương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标准公顷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标准公顷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
准›
标›
顷›