Đọc nhanh: 标价 (tiêu giá). Ý nghĩa là: yết giá; niêm giá; ghi giá; kê giá; đề giá; nêu rõ giá tiền; công bố giá; giá quy định.
Ý nghĩa của 标价 khi là Động từ
✪ yết giá; niêm giá; ghi giá; kê giá; đề giá; nêu rõ giá tiền; công bố giá; giá quy định
标出货物价格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标价
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 物价飞涨
- giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 那本书 物美价廉
- Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 价格 标签 掉 了
- Nhãn giá rơi rồi.
- 货品 上标 好 价码
- hàng hoá đã dán giá
- 这家 公司 明码标价
- Công ty này niêm yết giá công khai.
- 商品 上 都 已经 标价
- Giá của các sản phẩm đã được ghi.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
标›