Đọc nhanh: 标金 (tiêu kim). Ý nghĩa là: vàng thỏi; thoi vàng; vàng thoi, tiền cọc đấu thầu.
Ý nghĩa của 标金 khi là Danh từ
✪ vàng thỏi; thoi vàng; vàng thoi
用硬印标明重量和成色的金条,最常见的重十市两上下,成色为0.978上下,解放前上海市场上作为投机对象
✪ tiền cọc đấu thầu
投标时的押金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标金
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm标›
金›