柿霜 shì shuāng

Từ hán việt: 【thị sương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "柿霜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thị sương). Ý nghĩa là: hồng khô.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 柿霜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 柿霜 khi là Danh từ

hồng khô

柿子去皮晾干后,表面形成的白霜,味道很甜,可以入药,治喉痛、咳嗽等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柿霜

  • - 柿子 shìzi hǎo tián a

    - Hồng ngọt ghê!

  • - 霜冻 shuāngdòng shì 冬天 dōngtiān de 信号 xìnhào

    - Sương giá là tín hiệu của mùa đông.

  • - 汽车玻璃 qìchēbōlí 上结 shàngjié le 一层 yīcéng shuāng

    - Trên kính xe có một lớp sương giá.

  • - 凛若冰霜 lǐnruòbīngshuāng

    - lạnh như băng

  • - 凛若冰霜 lǐnruòbīngshuāng

    - lạnh như băng.

  • - 这种 zhèzhǒng 柿子 shìzi 个头儿 gètouer 特别 tèbié

    - quả hồng này rất to.

  • - lǎn 柿子 shìzi

    - hồng ngâm.

  • - 西红柿 xīhóngshì 茬口 chákǒu zhuàng zhǒng 白菜 báicài hěn 合适 héshì

    - đất sau khi thu hoạch cà chua, thích hợp cho việc trồng rau cải.

  • - 满头 mǎntóu 霜鬓 shuāngbìn xiǎn 苍老 cānglǎo

    - Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.

  • - 大地 dàdì 被霜白 bèishuāngbái 覆盖 fùgài 一片 yīpiàn

    - Đất được phủ một lớp sương trắng.

  • - 方旦 fāngdàn 糖霜 tángshuāng pèi 太妃糖 tàifēitáng 夹心 jiāxīn

    - Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.

  • - 清晨 qīngchén 草叶 cǎoyè shàng yǒu 很多 hěnduō shuāng

    - Sáng sớm trên lá cỏ có rất nhiều sương.

  • - 防晒霜 fángshàishuāng

    - Kem chống nắng

  • - 柿霜 shìshuāng

    - hồng khô

  • - 饱经风霜 bǎojīngfēngshuāng

    - dày dạn gió sương.

  • - 今晚 jīnwǎn 大概 dàgài huì yǒu 霜冻 shuāngdòng 一定 yídìng yào 花草 huācǎo dōu 遮盖 zhēgài hǎo

    - Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.

  • - 窗上 chuāngshàng 结了 jiéle 一层 yīcéng shuāng

    - Trên cửa sổ có một lớp sương.

  • - 每天 měitiān dōu yòng 这款 zhèkuǎn 眼霜 yǎnshuāng

    - Cô ấy dùng loại kem mắt này mỗi ngày.

  • - chū 门前 ménqián 涂好 túhǎo 防晒霜 fángshàishuāng

    - Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.

  • - zhè 无疑 wúyí shì 雪上加霜 xuěshàngjiāshuāng

    - Chuyện này quả thật là họa vô đơn chí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 柿霜

Hình ảnh minh họa cho từ 柿霜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柿霜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: , Thị
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYLB (木卜中月)
    • Bảng mã:U+67FF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Sương
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBDBU (一月木月山)
    • Bảng mã:U+971C
    • Tần suất sử dụng:Cao