Đọc nhanh: 查抄 (tra sao). Ý nghĩa là: kê biên tài sản; thanh tra và tịch thu tài sản.
Ý nghĩa của 查抄 khi là Động từ
✪ kê biên tài sản; thanh tra và tịch thu tài sản
清查并没收犯罪者的财产
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查抄
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 奶奶 在 查 日历
- Bà đang tra lịch.
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 抄 稿子
- chép bản thảo.
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 警察 查抄 了 他 的 家
- Cảnh sát đã khám xét tịch thu nhà của anh ấy.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 查抄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查抄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抄›
查›