Hán tự: 柢
Đọc nhanh: 柢 (để). Ý nghĩa là: gốc; gốc cây; đế. Ví dụ : - 根深柢固。 thâm căn cố đế
Ý nghĩa của 柢 khi là Danh từ
✪ gốc; gốc cây; đế
树根
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柢
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
Hình ảnh minh họa cho từ 柢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柢›