Đọc nhanh: 柔顺剂 (nhu thuận tễ). Ý nghĩa là: nước xả vải.
Ý nghĩa của 柔顺剂 khi là Danh từ
✪ nước xả vải
fabric softener
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔顺剂
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 顺次 排列
- xếp hàng theo thứ tự.
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 他们 顺着 河滩 并肩 走 去
- họ sánh bước bên bờ sông
- 他 轻轻 柔着 她 的 肩膀 安慰 她
- Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 毛笔 的 毛 柔软 顺滑
- Lông bút lông mềm mại như nhung.
- 性情柔顺
- tính tình dịu hiền.
- 这种 试剂 可以 柔 木材
- Chất thử này có thể làm mềm gỗ.
- 婉嫕 ( 和婉 柔顺 )
- hoà nhã dịu dàng
- 性情柔顺 的 人 很 受欢迎
- Người có tính tình nhu mì rất được yêu mến.
- 她 是 一个 温柔 的 女孩
- Cô ấy là một cô gái thùy mị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柔顺剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柔顺剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
柔›
顺›