Đọc nhanh: 架桥 (giá kiều). Ý nghĩa là: hình cầu; dạng cầu.
Ý nghĩa của 架桥 khi là Tính từ
✪ hình cầu; dạng cầu
构成或使其表现为桥的形式或状态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 架桥
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 木构 架
- khung gỗ
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 她 跟 她 的 妹妹 打过架
- Cô ấy từng đánh nhau với em gái.
- 妹妹 吵架 输 了 , 哭 了 起来
- Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.
- 那架 书架 很 精美
- Giá sách đó rất tinh xảo.
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 书架上 的 书 没 了
- Sách trên giá đã biến mất.
- 其余 的 书 都 在 书架上
- Những cuốn sách còn lại đều trên kệ.
- 他 整齐 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại sách trên giá.
- 拱桥 架河 上
- Cầu vòm bắc qua sông.
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 逢山开路 , 遇水架桥
- gặp núi mở đường, gặp sông bắc cầu.
- 这里 架起 了 一座 桥
- Ở đây dựng lên một cây cầu.
- 他们 在 河上 架设 了 一座 桥
- Họ đã dựng một cây cầu trên sông.
- 这 让 我 想起 了 《 异形 》 的 桥段
- Điều này làm tôi nhớ đến cảnh đó trong Alien.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 架桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 架桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm架›
桥›