Đọc nhanh: 枪铳火引 (thương súng hoả dẫn). Ý nghĩa là: ngòi súng.
Ý nghĩa của 枪铳火引 khi là Danh từ
✪ ngòi súng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪铳火引
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 达达尼 昂 不是 火枪手
- D'Artagnan không phải là một ngự lâm quân.
- 引火 煤
- than nhóm lửa
- 火铳
- súng hoả mai.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 火山爆发 可能 会 引发 地震
- Núi lửa phun trào có thể gây ra động đất.
- 萤火虫 用 它们 的 光来 吸引 配偶
- Đom đóm sử dụng ánh sáng của chúng để thu hút bạn tình.
- 用 木柴 引火
- dùng củi nhóm lửa
- 这次 森林 大火 是 雷电 引起 的
- Lần cháy rừng lớn này là do sấm sét gây ra.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枪铳火引
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枪铳火引 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm引›
枪›
火›
铳›