• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
  • Pinyin: Chòng
  • Âm hán việt: Súng
  • Nét bút:ノ一一一フ丶一フ丶ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅充
  • Thương hiệt:XXXCY (重重重金卜)
  • Bảng mã:U+94F3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 铳

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥒝

Ý nghĩa của từ 铳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Súng). Bộ Kim (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Súng
Âm:

Súng

Từ điển phổ thông

  • 1. cái lỗ rìu búa để cho cán vào
  • 2. cái súng (vũ khí đời xưa)