Đọc nhanh: 果味酒 (quả vị tửu). Ý nghĩa là: Rượu hoa quả.
Ý nghĩa của 果味酒 khi là Danh từ
✪ Rượu hoa quả
1、群体:喜欢爽口酒味道的人。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果味酒
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 水果 有着 甜滋 的 味
- Trái cây có vị ngọt ngào.
- 酒味 淡薄
- vị rượu nhạt; mùi rượu nhạt nhẽo.
- 酒味 很 薄
- Rượu rất nhạt vị.
- 酒 味儿 很冲
- Mùi rượu rất nồng.
- 这酒 的 味道 很 厚 , 真是 好酒
- Vị của rượu này rất đậm, quả thật là rượu ngon.
- 这酒 有 霉味 了
- Rượu này có mùi mốc.
- 他 在 品味 红酒
- Anh ấy đang nếm thử rượu vang.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 栗子 树 的 果实 很 美味
- Quả của cây hạt dẻ rất ngon.
- 腰果 的 味道 很 独特
- Hương vị của hạt điều rất đặc biệt.
- 糯米酒 味道 香甜
- Rượu nếp có vị ngọt thơm.
- 多 吃 蔬菜水果 多 锻炼 可能 比 一杯 红酒 更 健康
- Ăn nhiều trái cây và rau quả và tập thể dục có thể tốt cho sức khỏe hơn một ly rượu vang đỏ.
- 红酒 的 味道 非常 浓郁
- Hương vị của rượu vang rất đậm đà.
- 那种 洋酒 味道 怪
- Loại rượu nước ngoài đó vị lạ.
- 那味散 效果 不错
- Loại thuốc bột đó có hiệu quả tốt.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 牛油果 的 味道 很 特别
- Hương vị của quả bơ rất đặc biệt.
- 这种 酒 味道 有些 涩
- Rượu này có vị hơi chát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 果味酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 果味酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
果›
酒›