Đọc nhanh: 林夜鹰 (lâm dạ ưng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) xavan nightjar (Caprimulgus affinis).
Ý nghĩa của 林夜鹰 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) xavan nightjar (Caprimulgus affinis)
(bird species of China) savanna nightjar (Caprimulgus affinis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林夜鹰
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 夜晚 的 森林 很 冥
- Khu rừng ban đêm rất tối tăm.
- 夜晚 的 森林 很 黑暗
- Rừng vào ban đêm rất tối.
- 猫头鹰 通常 在 夜里 活动
- Cú thường hoạt động vào ban đêm.
- 攻击 发生 在 半夜
- Cuộc tấn công xảy ra vào nửa đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 林夜鹰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 林夜鹰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夜›
林›
鹰›