Đọc nhanh: 枕戈寝甲 (chẩm qua tẩm giáp). Ý nghĩa là: luôn sẵn sàng chiến đấu, ngủ trên áo giáp với giáo làm gối (thành ngữ).
Ý nghĩa của 枕戈寝甲 khi là Thành ngữ
✪ luôn sẵn sàng chiến đấu
to keep ready for battle at all times
✪ ngủ trên áo giáp với giáo làm gối (thành ngữ)
to sleep on one's armor with a spear as a pillow (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枕戈寝甲
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 不 动 兵戈
- không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
- 兵戈 四起
- khắp nơi nổi can qua
- 擐甲执兵
- mặc áo giáp cầm vũ khí
- 伤者 互相 枕藉
- Những người bị thương chồng lên nhau.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 寝食不安
- ăn ngủ không yên.
- 两 国 决定 寝兵
- Hai nước quyết định ngừng chiến.
- 她 姓 寝
- Cô ấy họ Tẩm.
- 闻听 此言 , 铁牛 更加 寝食难安
- Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.
- 众人 皆 已入 寝 了
- Mọi người đều đã đi ngủ rồi.
- 她 的 寝室 十分 温馨
- Phòng ngủ của cô ấy rất ấm áp.
- 他 因 工作 废寝忘食
- Anh ấy vì công việc mà quên ăn ngủ.
- 项目 因故 而 其事 遂 寝
- Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 这 是 我 的 私人 寝室
- Đây là phòng ngủ riêng của tôi.
- 医生 建议 我 早点 就寝
- Bác sĩ khuyên tôi đi ngủ sớm.
- 学生 们 废寝忘食 学习
- Học sinh quên ăn ngủ để học.
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枕戈寝甲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枕戈寝甲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寝›
戈›
枕›
甲›