枋寮 fāngliáo

Từ hán việt: 【phương liêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "枋寮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phương liêu). Ý nghĩa là: Thị trấn Fangliao ở Pingtung County | , Đài Loan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 枋寮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thị trấn Fangliao ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan

Fangliao township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2dōngXiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枋寮

  • - chá liáo 酒肆 jiǔsì

    - quán trà tiệm rượu.

  • - zhú liáo

    - lều tranh.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 枋寮

Hình ảnh minh họa cho từ 枋寮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枋寮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKCF (十大金火)
    • Bảng mã:U+5BEE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bìng , Fāng
    • Âm hán việt: Bính , Phương
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYHS (木卜竹尸)
    • Bảng mã:U+678B
    • Tần suất sử dụng:Thấp