• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
  • Pinyin: Bìng , Fāng
  • Âm hán việt: Bính Phương
  • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木方
  • Thương hiệt:DYHS (木卜竹尸)
  • Bảng mã:U+678B
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 枋

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 枋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bính, Phương). Bộ Mộc (+4 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Ý nghĩa là: Cây phương, Đòn cột gỗ hình vuông, Phiếm chỉ “mộc bổng” gậy gỗ. Chi tiết hơn...

Phương

Từ điển phổ thông

  • cây phương (dùng làm thuốc nhuộm)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cây phương, dùng làm thuốc nhuộm.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cây phương
* Đòn cột gỗ hình vuông
* Phiếm chỉ “mộc bổng” gậy gỗ