Đọc nhanh: 杰西卡 (kiệt tây ca). Ý nghĩa là: Jessica (tên). Ví dụ : - 是杰西卡 Đó là từ Jessica.
Ý nghĩa của 杰西卡 khi là Danh từ
✪ Jessica (tên)
Jessica (name)
- 是 杰西卡
- Đó là từ Jessica.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰西卡
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 是 杰西卡
- Đó là từ Jessica.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
- 但 杰西 更 像 我
- Nhưng Jesse trông giống tôi hơn.
- 洁 西卡 情况 如何
- Jessica khỏe không?
- 你 缝 过 莱卡 面料 的 东西 吗
- Bạn đã bao giờ khâu lycra chưa?
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
- 杰西 是 一家 律师 事务所 的 律师助理
- Anh ấy là luật sư của một công ty luật.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杰西卡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杰西卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
杰›
西›