Đọc nhanh: 杭州图 (hàng châu đồ). Ý nghĩa là: bản đồ hàng châu.
Ý nghĩa của 杭州图 khi là Danh từ
✪ bản đồ hàng châu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杭州图
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 我 计划 去 杭州 旅行
- Tôi dự định đi du lịch đến Hàng Châu.
- 您 府上 是 杭州 吗
- quê quán của ông là Hàng Châu phải không?
- 杭州 有 好 的 酒店 吗 ?
- Có nhà hàng nào ngon ở Hàng Châu không?
- 西湖 在 杭州 非常 有名
- Hồ Tây ở Hàng Châu rất nổi tiếng.
- 我 在 杭州 停 了 三天
- Tôi lưu lại Hàng Châu ba ngày.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
- 在 杭州 盘桓 了 几天 , 游览 了 各处 名胜
- Dừng ở Hàng Châu mấy ngày, đi tham quan được một số danh lam thắng cảnh.
- 织锦 是 中国 杭州 的 名产
- Tơ lụa là sản phẩm nổi tiếng của Hàng Châu, Trung Quốc.
- 杭州 以 西湖 著称 于世
- Hàng Châu nổi tiếng thế giới bởi Tây Hồ.
- 杭州 有 很多 美丽 的 景点
- Hàng Châu có nhiều điểm tham quan đẹp.
- 离开 杭州 , 忽忽 又 是 一年
- rời Hàng Châu, thoáng chốc đã 1 năm rồi.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杭州图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杭州图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
州›
杭›