Đọc nhanh: 条线图 (điều tuyến đồ). Ý nghĩa là: Bar chart là một dạng biểu đồ cột dùng để mô tả xu hướng thay đổi của các đối tượng qua thời gian hoặc để so sánh các yếu tố quan trọng. Biểu đồ này thường có hai trục: một là yếu tố cần phân tích; hai là số liệu mô tả đối tượng đó. Biểu đồ cột thường biểu diễn theo chiều dọc hoặc chiều ngang..
Ý nghĩa của 条线图 khi là Danh từ
✪ Bar chart là một dạng biểu đồ cột dùng để mô tả xu hướng thay đổi của các đối tượng qua thời gian hoặc để so sánh các yếu tố quan trọng. Biểu đồ này thường có hai trục: một là yếu tố cần phân tích; hai là số liệu mô tả đối tượng đó. Biểu đồ cột thường biểu diễn theo chiều dọc hoặc chiều ngang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条线图
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 这 条 线索 很 关键
- Manh mối này rất quan trọng.
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 这 条 线条 太粗 了
- Đường kẻ này quá dày.
- 是 一条 翻转 摆线
- Nó là một xoáy thuận nghịch.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 这条 新 路线 便利 了 出行
- Nhờ tuyến đường mới này mà việc đi lại thuận tiện hơn nhiều.
- 那条 手巾 图案 很 精美
- Chiếc khăn tay đó họa tiết rất tinh xảo.
- 这 条 线段 长分 米
- Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.
- 这 条 裤子 缝线 很 整齐
- Đường chỉ của chiếc quần này rất gọn gàng.
- 那条 线 比较 细
- Sợi đó tương đối mỏng.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 她 经营 这 条 产品线
- Cô ấy phụ trách quản lý dòng sản phẩm này.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条线图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条线图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
条›
线›