束身 shùshēn

Từ hán việt: 【thú thân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "束身" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thú thân). Ý nghĩa là: giữ mình; tự rèn mình, tự trói buộc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 束身 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 束身 khi là Động từ

giữ mình; tự rèn mình

约束自身,不放纵

tự trói buộc

自缚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 束身

  • - 身居 shēnjū 斗室 dǒushì

    - ở trong nhà ổ chuột

  • - guó 热身赛 rèshēnsài 踢平 tīpíng 叙利亚 xùlìyà

    - Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria

  • - 附近 fùjìn yǒu 健身房 jiànshēnfáng ma

    - Gần đây có phòng gym nào không?

  • - 依附于 yīfùyú 父母 fùmǔ 身边 shēnbiān

    - Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.

  • - 通身 tōngshēn shì hàn

    - đầy mình mồ hôi.

  • - 遍身 biànshēn 出汗 chūhàn

    - Toàn thân tôi đổ mồ hôi.

  • - 浑身 húnshēn 出汗 chūhàn

    - Khắp người tôi đổ mồ hôi.

  • - 一身 yīshēn dōu shì hàn

    - Cả người anh ấy đều là mồ hôi.

  • - xià chū 一身 yīshēn 冷汗 lěnghàn

    - Sợ toát mồ hôi lạnh.

  • - 浑身 húnshēn dōu shì hàn

    - Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.

  • - 他出 tāchū le 一身 yīshēn hàn

    - Cậu ây ra mồ hôi đầy người.

  • - 全身 quánshēn dōu 出汗 chūhàn le

    - Toàn thân tôi đổ mồ hôi.

  • - 妈妈 māma 束着 shùzhe 围裙 wéiqún

    - Mẹ buộc tạp dề.

  • - 妹妹 mèimei de 身高 shēngāo 一米 yīmǐ 左右 zuǒyòu

    - Chiều cao của em gái khoảng 1m5.

  • - 奶奶 nǎinai 身体 shēntǐ 不太好 bùtàihǎo

    - Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.

  • - 奶奶 nǎinai de 身体 shēntǐ 一直 yìzhí 不太好 bùtàihǎo

    - Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.

  • - 厕身 cèshēn 士林 shìlín

    - có chân trong giới nhân sĩ

  • - 腰束 yāoshù 皮带 pídài

    - thắt dây nịch.

  • - 循环 xúnhuán 周而复始 zhōuérfùshǐ 结束 jiéshù zài 起点 qǐdiǎn huò 持续 chíxù 重复 chóngfù 自身 zìshēn de 系列 xìliè huò 过程 guòchéng 循环 xúnhuán

    - là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.

  • - 今天 jīntiān 感觉 gǎnjué 浑身 húnshēn 无力 wúlì

    - Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 束身

Hình ảnh minh họa cho từ 束身

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 束身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thú , Thúc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DL (木中)
    • Bảng mã:U+675F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao