Đọc nhanh: 束腰 (thúc yêu). Ý nghĩa là: tráng, eo lưng.
Ý nghĩa của 束腰 khi là Động từ
✪ tráng
girdle
✪ eo lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 束腰
- 海腰
- eo biển
- 妈妈 束着 围裙
- Mẹ buộc tạp dề.
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 点头哈腰
- gật đầu thi lễ; gật đầu chào
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 宣告 结束
- tuyên bố kết thúc
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 我 的 腰酸 得 厉害
- Lưng của tôi mỏi kinh khủng.
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 戴 束发 带 的 又 来 了
- Đây lại là băng đô.
- 婚礼 是 爱情 的 美好 结束
- Hôn lễ là cái kết đẹp đẽ của tình yêu.
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 在 花瓶 中 插 一束 鲜花
- Cắm bó hoa vào bình.
- 泰山压顶 不 弯腰
- dù áp lực lớn như núi Thái Sơn đè đầu cũng không khuất phục.
- 一束 香蕉
- Một nải chuối
- 旗营 就 在 山腰 下
- Trại Bát Kỳ nằm ngay dưới chân núi.
- 装束 朴素
- ăn mặc giản dị
- 装束 入时
- ăn mặc hợp thời
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
- 写 到 这里 , 我 的 信 也 该 收束 了
- viết đến đây, thư cũng kết thúc rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 束腰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 束腰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm束›
腰›