Đọc nhanh: 材料学 (tài liệu học). Ý nghĩa là: khoa học vật liệu.
Ý nghĩa của 材料学 khi là Danh từ
✪ khoa học vật liệu
material science
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料学
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 化学肥料 简称 化肥
- phân hoá học gọi tắt là phân hoá.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
- 这种 材料 的 寿命 较 短
- Loại vật liệu này có tuổi thọ khá ngắn.
- 材料 清册
- sổ tay tài liệu.
- 自学 成材
- tự học thành tài
- 查对 材料
- so tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 材料学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 材料学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
料›
材›