Đọc nhanh: 李诚恩 (lí thành ân). Ý nghĩa là: Euna Li, nữ nhà báo Mỹ-Hàn bị Triều Tiên giam giữ làm gián điệp năm 2009.
Ý nghĩa của 李诚恩 khi là Danh từ
✪ Euna Li, nữ nhà báo Mỹ-Hàn bị Triều Tiên giam giữ làm gián điệp năm 2009
Euna Li, US-Korean woman journalist imprisoned as spy by North Korea in 2009
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李诚恩
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片 诚心
- một tấm lòng thành.
- 拜见 恩师
- bái kiến ân sư
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 感恩戴德
- Mang ơn; đội ơn; biết ơn
- 军人 忠诚 于 祖国
- Quân nhân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 李诚恩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 李诚恩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恩›
李›
诚›