Đọc nhanh: 杂食 (tạp thực). Ý nghĩa là: ăn tạp, ăn quà vặt; ăn vặt. Ví dụ : - 杂食动物 động vật ăn tạp
Ý nghĩa của 杂食 khi là Danh từ
✪ ăn tạp
以各种动物植物为食物
- 杂食 动物
- động vật ăn tạp
✪ ăn quà vặt; ăn vặt
零食; 正常饭食以外的零星食品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂食
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- 打杂 儿
- làm tạp vụ
- 没有 食物 , 我们 只能 饿 着
- Không có thức ăn, chúng tôi chỉ có thể chết đói.
- 软冻 是 一种 甜食
- Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 杂食 动物
- động vật ăn tạp
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 杂货店 里 有 很多 相当 不错 的 食物
- Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杂›
食›