Đọc nhanh: 杂和面 (tạp hoà diện). Ý nghĩa là: bột ngô trộn với một ít bột đậu nành.
Ý nghĩa của 杂和面 khi là Danh từ
✪ bột ngô trộn với một ít bột đậu nành
corn flour mixed with a little soybean flour
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂和面
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 详情请 和 来 人 面洽
- tình hình cụ thể, xin trực tiếp trao đổi với người đến.
- 是 和 休 · 撒克逊 会面
- Cuộc gặp là với Hugh Saxon.
- 和风拂面
- làn gió êm dịu lướt nhẹ qua mặt.
- 我 和 面粉 做 蛋糕
- Tôi trộn bột mì làm bánh.
- 我 不会 和面 , 你 教教 我 吧
- Tôi không biết nhào bột, bạn dạy tôi đi.
- 门 和 地面 之间 存在 缝隙
- Giữa cửa và mặt đất có khe hở.
- 烤面包 和 烧 开水 不算
- Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 封面 上 写 着 书名 和 作者
- Bìa sách có tên sách và tác giả.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 我 正面 和 他 交流
- Tôi giao lưu trực tiếp với anh ấy.
- 面粉 和 水 需要 搅拌 均匀
- Bột và nước cần được trộn đều.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 把 面粉 和 水 和 在 一起
- Trộn bột mì và nước lại với nhau.
- 把 鸡蛋 和面 和 在 一起
- Trộn trứng gà và bột mì lại với nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂和面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂和面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
杂›
面›