杂书 záshū

Từ hán việt: 【tạp thư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "杂书" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tạp thư). Ý nghĩa là: tạp thư (thời khoa cử chỉ những sách vở không kiên quan trực tiếp đến thi cử), tạp thư (sách vở không liên quan trực tiếp đến chuyên ngành).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 杂书 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 杂书 khi là Động từ

tạp thư (thời khoa cử chỉ những sách vở không kiên quan trực tiếp đến thi cử)

科举时代指与科举考试无直接关系的书籍

tạp thư (sách vở không liên quan trực tiếp đến chuyên ngành)

指与本人专业无直接关系的书籍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂书

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - zhè 本书 běnshū 坚定 jiāndìng le de 理想 lǐxiǎng

    - 这本书坚定了我的理想。

  • - shì de 就是 jiùshì 弟弟 dìdì de shū

    - Đúng vậy, chính là sách của em trai.

  • - 书香 shūxiāng 子弟 zǐdì

    - con nhà có học.

  • - 还有 háiyǒu 凯迪拉克 kǎidílākè de 说明书 shuōmíngshū

    - Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.

  • - mài le 本书 běnshū

    - Tôi đã bán một trăm quyển sách.

  • - 出走 chūzǒu 图书 túshū

    - sách cho thuê.

  • - 一般 yìbān 书报 shūbào 巴巴结结 bābājiējiē 能看懂 néngkàndǒng

    - sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.

  • - 快递 kuàidì 本书 běnshū gěi 妹妹 mèimei

    - Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.

  • - 走笔疾书 zǒubǐjíshū

    - viết rất nhanh

  • - 奶奶 nǎinai 没念 méiniàn 过书 guòshū

    - Bà chưa từng đọc sách.

  • - 书法 shūfǎ 秀美 xiùměi

    - chữ viết rất đẹp

  • - 那架 nàjià 书架 shūjià hěn 精美 jīngměi

    - Giá sách đó rất tinh xảo.

  • - shū 杂志 zázhì 乃至于 nǎizhìyú 报纸 bàozhǐ dōu yǒu

    - Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.

  • - 杂志 zázhì 书架 shūjià dōu zhàn mǎn le

    - Tạp chí đã chiếm hết giá sách.

  • - shū a 杂志 zázhì 摆满 bǎimǎn le 书架子 shūjiàzi

    - Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.

  • - 书架上 shūjiàshàng 摆满 bǎimǎn le 驳杂 bózá de 书籍 shūjí

    - Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.

  • - kàn de shū 很杂 hěnzá

    - Sách anh ấy đọc rất hỗn tạp.

  • - 家里 jiālǐ yǒu 很多 hěnduō shū 杂志 zázhì 之类 zhīlèi de 东西 dōngxī

    - Nhà có nhiều sách, tạp chí, v.v.

  • - zài 网上 wǎngshàng mǎi shū

    - Tôi mua sách trên mạng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 杂书

Hình ảnh minh họa cho từ 杂书

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao