Đọc nhanh: 杀进杀出 (sát tiến sát xuất). Ý nghĩa là: (đầu tư) để mua, sau đó nhanh chóng bán, (du lịch) đến thăm một điểm đến chỉ trong một thời gian ngắn, thực hiện một cuộc đột kích chớp nhoáng.
Ý nghĩa của 杀进杀出 khi là Thành ngữ
✪ (đầu tư) để mua, sau đó nhanh chóng bán
(investment) to buy, then quickly sell
✪ (du lịch) đến thăm một điểm đến chỉ trong một thời gian ngắn
(tourism) to visit a destination for only a short stay
✪ thực hiện một cuộc đột kích chớp nhoáng
to execute a lightning raid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀进杀出
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 把 保罗 杀 了
- Bạn đã giết Paul?
- 士兵 杀敌
- Người lính giết kẻ địch.
- 因为 宿怨 , 他 最终 杀 了 她
- Vì căm thù đã lâu, cuối cùng anh ta đã giết cô ấy.
- 涉及 谋杀 勒索 以及 持械 抢劫
- Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.
- 近距离 枪杀
- Phát súng ở cự ly gần.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 折磨 及 杀害 艾琳 · 班克斯
- Vụ tra tấn và giết hại Eileen Banks.
- 我 不是 杀手
- Tôi không phải là một kẻ giết người.
- 我 不是 个 杀手
- Tôi không phải kẻ giết người.
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 杀出重围
- phá vỡ lớp lớp vòng vây.
- 你 有 委屈 就 说 出来 , 不该 拿 别人 杀气
- anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.
- 要 从 实战 出发 , 苦练 杀敌 本领
- phải xuất phát từ thực tế chiến đấu, gian khổ rèn luyện bản lĩnh tiêu diệt địch.
- 敌人 快要 杀进来 了
- Quân địch sắp đánh vào rồi.
- 他 的 仇人 竭力 想 把 他 牵扯 进 谋杀案 中
- Đối thủ của anh ấy đang cố gắng kéo anh ấy vào vụ án giết người.
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 在 教堂 进行 谋杀 有 强烈 象征性
- Giết người trong nhà thờ mang tính biểu tượng cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杀进杀出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杀进杀出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
杀›
进›