机械手 jīxièshǒu

Từ hán việt: 【cơ giới thủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "机械手" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cơ giới thủ). Ý nghĩa là: người máy; rô-bô.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 机械手 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 机械手 khi là Danh từ

người máy; rô-bô

能代替人手做某些动作的机械装置种类很多,目前多用于不适于人体直接操作的场合,如高温、接触放射性物质等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械手

  • - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • - de 吉鲁巴 jílǔbā 破烂 pòlàn lǎo 手机 shǒujī

    - Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!

  • - dàn 第二部 dìèrbù 手机 shǒujī 总是 zǒngshì 康乃狄克 kāngnǎidíkè 郊区 jiāoqū

    - Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.

  • - 这个 zhègè 手机 shǒujī 功能 gōngnéng duō ràng rén 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.

  • - 吃饭 chīfàn shí 总是 zǒngshì 爱滑 àihuá 手机 shǒujī

    - Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.

  • - 如何 rúhé 延长 yáncháng 手机 shǒujī de 寿命 shòumìng

    - Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?

  • - 拖拉机手 tuōlājīshǒu

    - người lái máy cày.

  • - yòng 机械 jīxiè 代替 dàitì 人力 rénlì

    - dùng máy thay thế sức người.

  • - 课堂 kètáng shàng 不许 bùxǔ 使用 shǐyòng 手机 shǒujī

    - Trong lớp học không được phép sử dụng điện thoại.

  • - 手机 shǒujī gěi 使 shǐ 使 shǐ

    - Đưa điện thoại đây cho tôi dùng nào.

  • - 机械 jīxiè de jiàn hěn 重要 zhòngyào

    - Chốt của máy móc rất quan trọng.

  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Chiếc điện thoại này rất bền.

  • - 小宝贝 xiǎobǎobèi zài wán 手机 shǒujī

    - Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.

  • - de 手机 shǒujī de guì 三倍 sānbèi

    - Điện thoại của tôi đắt gấp 4 lần cái của bạn.

  • - 这个 zhègè 手机 shǒujī 八折 bāzhé gěi ba

    - Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.

  • - 糟糕 zāogāo 手机 shǒujī 没电 méidiàn le

    - Toang rồi, Điện thoại hết pin rồi.

  • - 手机 shǒujī zài 手头 shǒutóu

    - Điện thoại ở trong tầm tay.

  • - 妈妈 māma de 手机 shǒujī shì jiù 手机 shǒujī

    - Điện thoại của mẹ tôi là điện thoại cũ.

  • - 中端 zhōngduān 手机 shǒujī

    - Điện thoại phân khúc tầm trung

  • - zhe 手机 shǒujī

    - Anh ấy cầm điện thoại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 机械手

Hình ảnh minh họa cho từ 机械手

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机械手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一丨ノ丶一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DIT (木戈廿)
    • Bảng mã:U+68B0
    • Tần suất sử dụng:Cao